Ý nghĩa của angel trong tiếng Anh

According to the Bible, an angel told Mary that she would have God's son, Jesus.

Be an angel and help me with this.

Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ
Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Các thành ngữ

(Định nghĩa của angel từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

angel | Từ điển Anh Mỹ

An angel is also someone who is very good or kind:

(Định nghĩa của angel từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Bản dịch của angel

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

天使, (善良、樂於助人的)安琪兒, 善人…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

天使, (善良、乐于助人的)安琪儿, 善人…

trong tiếng Tây Ban Nha

ángel, cielo, inversor privado rico…

trong tiếng Bồ Đào Nha

anjo, investidor-anjo, investidora-anjo…

trong tiếng Việt

thiên thần, người phúc hậu…

trong những ngôn ngữ khác

in Marathi

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

in Tamil

in Hindi

in Gujarati

trong tiếng Đan Mạch

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Urdu

in Ukrainian

trong tiếng Nga

in Telugu

trong tiếng Ả Rập

in Bengali

trong tiếng Séc

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Hàn Quốc

trong tiếng Ý

मानवसदृश्य पंखअसलेला देवदूत, अशी व्यक्ती जी चांगली, दयाळू व मदत करणारी असते.…

melek, melek gibi kişi, çok iyi insan…

சில மதங்களில் கடவுளின் தூதர் என்று நம்பப்படும் ஒரு ஆன்மீக நபர், பொதுவாக இறக்கைகளுடன் மனித வடிவத்தைக் கொண்டிருப்பதாகக் குறிப்பிடப்படுகிறது, மிகவும் நல்ல…

દેવદૂત, ફરિશ્તો, પરોપકારી…

engel [masculine], engel…

فرشتہ, فرشتہ (کسی نیک انسان کو بھی کہاجاتا ہے)…

ангел, добрейшее существо…

ঈশ্বরের দূত, পরি, দেবদূত…

malaikat, orang yang baik sekali…

นางฟ้า, เทวดา, คนที่ใจดีหรืองดงาม…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm