Bereavement leave là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

admin

Bản dịch của từ Bereavement leave trong tiếng Việt

Ví dụ

Many companies offer bereavement leave for employees during difficult times.

Nhiều công ty cung cấp thời gian nghỉ phép tang lễ cho nhân viên.

The company does not provide bereavement leave for distant relatives.

Công ty không cung cấp thời gian nghỉ phép tang lễ cho họ hàng xa.

Does your workplace allow bereavement leave for grandparents' deaths?

Nơi làm việc của bạn có cho phép nghỉ phép tang lễ cho ông bà không?

John took bereavement leave after his grandmother passed away last month.

John đã nghỉ phép tang lễ sau khi bà của anh qua đời tháng trước.

Many companies do not offer bereavement leave for distant relatives.

Nhiều công ty không cung cấp phép tang lễ cho họ hàng xa.

Ví dụ

John took bereavement leave after his grandmother passed away last week.

John đã nghỉ phép tang lễ sau khi bà của anh qua đời tuần trước.

Many employees do not know about bereavement leave policies at work.

Nhiều nhân viên không biết về chính sách nghỉ phép tang lễ tại nơi làm việc.

Is bereavement leave available for all employees in this company?

Nghỉ phép tang lễ có dành cho tất cả nhân viên trong công ty này không?

She took bereavement leave after her grandmother passed away last month.

Cô ấy đã nghỉ phép tang lễ sau khi bà cô mất tháng trước.

Many employees do not understand bereavement leave policies at their workplace.

Nhiều nhân viên không hiểu chính sách nghỉ phép tang lễ tại nơi làm việc.

Ví dụ

John took bereavement leave after his grandmother passed away last week.

John đã nghỉ phép tang lễ sau khi bà của anh qua đời tuần trước.

Many companies do not offer bereavement leave for distant relatives.

Nhiều công ty không cung cấp phép tang lễ cho họ hàng xa.

Does your workplace provide bereavement leave for employees in need?

Nơi làm việc của bạn có cung cấp phép tang lễ cho nhân viên cần không?

John took bereavement leave after his grandmother passed away last week.

John đã nghỉ phép tang lễ sau khi bà của anh qua đời tuần trước.

Many companies offer bereavement leave for family losses, which is essential.

Nhiều công ty cung cấp phép tang lễ cho các mất mát trong gia đình, điều này rất cần thiết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bereavement leave