Would rather/Would sooner thường được dùng để diễn tả sự ưa thích cái này hơn cái khác hoặc thích làm việc này hơn việc khác.

1. Cấu trúc 'Would rather'
Hai cấu trúc thường gặp là cấu trúc would rather (than) (thích cái gì hơn) và would rather (that) (tôi muốn…).
1.1. Would rather (than)
Cấu trúc Would rather (than) được dùng khi câu chỉ có một chủ ngữ. Nó diễn đạt những gì mà một người thực hiện trong một tình huống cụ thể (không được dùng trong trường hợp tổng quát).
Khi thành lập thể phủ định thì ta chỉ việc thêm Not ngay sau Rather.
Ở hiện tại hoặc tương lai:
S + would rather (+ not) + V (infinitive) + than + V (infinitive)
Ví dụ:
- I would rather stay at home tonight.
- Would you rather have a tea or coffee?
- I am tired. I’d rather not go out this evening.
Ở quá khứ:
S + would rather (+ not) + have + V (past participle)
Ví dụ:
- Jim would rather have gone to class yesterday than today.
- Tommy would rather have gone skiing than fishing last weekend.
1.2. Would rather (that)
Would rather (that) được dùng khi câu có hai chủ ngữ. Cấu trúc diễn đạt nghĩa một người muốn người khác làm điều gì.
Ở hiện tại hoặc tương lai:
S1 + would rather (that) + S2 + V (past simple)
Ví dụ:
- I’d rather you went home now.
- We’d rather she was/were here tomorrow.
- She’d rather you didn’t phone after 10 o’clock.
Ở quá khứ:
S1 + would rather (that) + S2 + V (past perfect)
Ví dụ:
- Roberto would rather we hadn’t left yesterday.
- I would rather you had met my future wife.
1.3. Một số lưu ý với cấu trúc 'Would rather'

Would rather (do) = Would prefer (to do): thích làm cái gì hơn; thường được dùng trong một ngữ cảnh, hoàn cảnh cụ thể, chứ không phải nói về sở thích mang tính lâu dài.
Would prefer khi mang ý so sánh, sẽ đi với rather than:
would prefer + to V + N1 + rather than (+ V-inf) + N2
Ví dụ:
- I would prefer to have a cup of coffee. (Tôi thích uống cà phê hơn.)
- She would prefer to stay here. (Bà ấy muốn ở lại đây hơn)
- I would prefer to sleep rather than watch TV. (Tôi thích ngủ hơn là xem TV.)
- I would prefer to rest a bit rather than go on the trip. (Tôi thích nghỉ ngơi một chút hơn là đi tiếp.)
Đối với thể trả lời ngắn ở dạng phủ định (Negative response) thì ta có thể bỏ động từ bare infinitive đi.
Ví dụ:
- Are you coming with our family? => I’d rather not. (Anh sẽ đến cùng với chúng tôi chứ? => Tôi không thích lắm.)
- Would you rather have been a bank clerk? => I’d rather not (have been). (Anh có thích làm nhân viên ngân hàng không? => Tôi không thích.)
Ngoài ra chúng ta thường thấy từ Far hoặc Much nằm ngay sau Would để tăng thêm mức độ ưa thích.
Ví dụ:
- I’d far (or much) rather be healthy than rich. (Tôi thích khỏe mạnh nhiều hơn là giàu có)
- I’d far (or much) rather be young than old. (Tôi thích trẻ nhiều hơn là già)
2. Cấu trúc 'Would sooner'

Ta có thể dùng Would sooner thay thế Would rather mà nghĩa không thay đổi. Ngoài ra, có thể sử dụng "would just as soon" cũng với hàm ý thích cái gì/làm gì hơn.
Would sooner phổ biến hơn would just as soon. Tuy nhiên, would rather lại được dùng nhiều hơn hẳn so với hai cụm từ này.
Ví dụ:
- I don’t really want to go back to France again this year. I’d sooner go to Spain.
- Thanks for the invitation, but, if you don’t mind, we’d just as soon stay at home and watch it all on TV.
Lưu ý: Ta không dùng would rather/would sooner với động từ nguyên thể có to hoặc V-ing.
Ví dụ:
- I don’t need a lift, thanks. I’d rather walk. Not: I’d rather to walk. or I’d rather walking.
Luyện chủ điểm này theo level B2
Luyện chủ điểm này theo Tiếng Anh vào 10
Luyện chủ điểm này theo Anh Chuyên vào 10
Trên đây, TAK12 đã chia sẻ cách dùng và các cấu trúc liên quan với Would rather/Would sooner. Mong rằng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh.