Bản dịch của "đi ngắm cảnh" trong Anh là gì?
vi đi ngắm cảnh = en
volume_upgo sightseeing
đi ngắm cảnh {động}
Bản dịch
VI
đi ngắm cảnh {động từ}
Ví dụ về cách dùng
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "đi ngắm cảnh" trong Anh
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
Ví dụ về đơn ngữ
Vietnamese Cách sử dụng "go sightseeing" trong một câu
There they can both go sightseeing and lose weight.
We went sightseeing, visited museums and tried out an array of local delicacies.
Would she go for a walk and go sightseeing?
Why not go sightseeing on a city break or take a drive to the countryside?
Go sightseeing in ancient caves below the city or experience them from above on a sunrise hot-air balloon tour.