Ý nghĩa của engagement trong tiếng Anh
engagement noun (MARRIAGE)
engagement noun (ARRANGEMENT)
engagement noun (FIGHTING)
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
engagement noun (INTEREST)
[ U ] business, internet & telecoms specialized
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
(Định nghĩa của engagement từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
engagement | Từ điển Anh Mỹ
engagement noun [C] (ARRANGEMENT TO MEET)
The Dance Theatre of Harlem began a two-week engagement at the Kennedy Center.
engagement noun [C] (BEGIN FIGHTING)
(Định nghĩa của engagement từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
Bản dịch của engagement
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
婚姻, 訂婚, 安排…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
婚姻, 订婚, 安排…
trong tiếng Tây Ban Nha
compromiso, participación, compromiso [masculine]…
trong tiếng Bồ Đào Nha
noivado, compromisso, combate…
trong tiếng Việt
sự hứa hẹn, trận giao chiến…
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
trong tiếng Đan Mạch
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Ukrainian
trong tiếng Nga
trong tiếng Ả Rập
trong tiếng Séc
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Hàn Quốc
trong tiếng Ý
nişanlılık, sözleşme, randevu…
fiançailles [feminine, plural], rendez-vous [masculine]…
prometatge, cita, compromís…
aanstelling, verloving, afspraak…
ansættelse, forlovelse, arrangement…
anställning, förlovning, engagemang…
die Anstellung, die Verlobung, die Verpflichtung…
forlovelse [masculine], avtale [masculine], ansettelse…
обручение, помолвка, назначенная встреча…
angažování, zasnoubení, závazek…
zaręczyny, (zaplanowane ) zajęcie lub spotkanie, zatrudnienie…
fidanzamento, appuntamento, assunzione…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!