KHOẢNG CÁCH - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

admin

chevron_left

chevron_right

VI

Nghĩa của "khoảng cách" trong tiếng Anh

khoảng cách {danh}

ở khoảng cách gần {tính}

khoảng cách đường ray {danh}

dụng cụ đo khoảng cách giữa hai vì sao {danh}

Bản dịch

khoảng cách (từ khác: quãng)

VI

ở khoảng cách gần {tính từ}

VI

khoảng cách đường ray {danh từ}

VI

dụng cụ đo khoảng cách giữa hai vì sao {danh từ}

1. thiên văn học

dụng cụ đo khoảng cách giữa hai vì sao

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "heliometer" trong một câu

Both parties used a specially designed heliometer for this purpose.

His solar parallax observations with a heliometer and his calculations of distances to the nearer stars, are testimony to his outstanding work.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "khoảng cách" trong tiếng Anh

khoảng cách đường ray danh từ