Định nghĩa và ý nghĩa:
“Line of business” (Tiếng Việt: “lĩnh vực kinh doanh”) có nghĩa là một loại hình hoạt động kinh doanh hoặc một mảng sản phẩm/dịch vụ mà một công ty hoặc tổ chức tham gia.
- Lĩnh vực kinh doanh: Chỉ các loại hình mà một công ty hoạt động, ví dụ như công nghệ thông tin, thực phẩm, dịch vụ tài chính.
- Mảng sản phẩm/dịch vụ: Chi tiết hơn về các sản phẩm hoặc dịch vụ mà công ty cung cấp trong lĩnh vực đó.
Nguồn gốc (etymology): Cụm từ “line of business” xuất phát từ tiếng Anh, trong đó “line” ám chỉ đến “dòng” hoặc “chuỗi” và “business” mang nghĩa là “kinh doanh”. Khi kết hợp lại, chúng thể hiện một “dòng” hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh.
Phân tích cách sử dụng theo nghĩa đen và nghĩa bóng:
- Nghĩa đen: Thường dùng để mô tả hoạt động kinh doanh cụ thể mà một công ty thực hiện. Ví dụ: “Our company is expanding its line of business into renewable energy.”
- Nghĩa bóng: Có thể ám chỉ đến xu hướng hoặc chiến lược tổng thể mà một công ty áp dụng. Ví dụ: “Diversifying our line of business has been beneficial for overall growth.”
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
- “Broad line of business” (lĩnh vực kinh doanh rộng)
- “Core line of business” (lĩnh vực kinh doanh cốt lõi)
Câu ví dụ:
-
Our line of business focuses on sustainable forestry.
(Lĩnh vực kinh doanh của chúng tôi tập trung vào lâm nghiệp bền vững.) -
The company is exploring new lines of business to increase revenue.
(Công ty đang khám phá các lĩnh vực kinh doanh mới để tăng doanh thu.) -
Understanding our line of business is crucial for effective marketing.
(Hiểu rõ lĩnh vực kinh doanh của chúng tôi là rất quan trọng để tiếp thị hiệu quả.) -
Changes in the line of business can affect employee roles.
(Những thay đổi trong lĩnh vực kinh doanh có thể ảnh hưởng đến vai trò của nhân viên.) -
They are streamlining their line of business to improve efficiency.
(Họ đang tinh gọn lĩnh vực kinh doanh của mình để cải thiện hiệu quả.)
Cách sử dụng trong các ngữ cảnh:
- Trong giao tiếp hàng ngày: Thường được sử dụng khi bàn về các hoạt động kinh doanh hoặc khi hỏi về nghề nghiệp của ai đó.
- Trong viết học thuật: Thường gặp trong các nghiên cứu hoặc phân tích thị trường, nói về sự phát triển và chiến lược kinh doanh.
- Trong ngôn ngữ không chính thức: Có thể dùng một cách thoải mái để nói về loại hình doanh nghiệp mà một ai đó đang tham gia hoặc làm việc.
Từ đồng nghĩa (synonyms):
- Sector (ngành): Ngành công nghiệp cụ thể mà một công ty hoạt động.
- Field (lĩnh vực): Khu vực chuyên môn trong kinh doanh.
- Trade (nghề nghiệp): Ngành nghề cụ thể mà một người hoặc công ty tham gia.
Từ trái nghĩa (antonyms):
- Niche (ngách): Một mảng nhỏ trong lĩnh vực kinh doanh, nhưng không rộng lớn như một lĩnh vực kinh doanh lớn (có thể hiểu là chuyên biệt hơn).
- Diversification (đa dạng hóa): Hành động mở rộng ra ngoài lĩnh vực kinh doanh hiện tại, nhưng lại mang tính đối lập với việc tập trung vào một lĩnh vực cụ thể.
Tóm lại, “line of business” là một cụm từ quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh, giúp xác định các hoạt động và sản phẩm của một công ty, và có nhiều ảnh hưởng trong các cuộc thảo luận liên quan đến chiến lược và kế hoạch kinh doanh.