MỚI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

admin

mới {tính}

mới cứng {tính}

mới lạ {tính}

đổi mới {danh}

mới nhất {tính}

Bản dịch

Chúc mừng gia đình bạn có thêm thành viên mới!

expand_more Congratulations on your new arrival!

Chúc mừng hai vợ chồng và bé trai/bé gái mới chào đời!

Congratulations on the arrival of your new beautiful baby boy/girl!

Chúc bạn Giáng sinh và Năm mới hạnh phúc!

Merry Christmas and a Happy New Year!

Ví dụ về cách dùng

Chúng tôi rất vui khi nghe tin bé trai/bé gái nhà bạn mới chào đời. Chúc mừng gia đình bạn!

We were delighted to hear of the birth of your new baby boy/girl. Congratulations.

Chúng tôi xin vui mừng giới thiệu thành viên mới nhất của gia đình chúng tôi...

We're proud to introduce/announce the newest member of our family…

Ngay từ khi mới bắt đầu làm việc cùng cậu ấy/cô ấy, tôi đã nhận thấy cậu ấy/cô ấy là một người...

Since the beginning of our collaboration I know him / her as a…person.

Cậu ấy nắm bắt các vấn đề mới rất nhanh, đồng thời cũng tiếp thu hướng dẫn và góp ý rất tốt.

He grasps new concepts quickly and accepts constructive criticism and instruction concerning his work.

Chúc cặp đôi mới đính hôn may mắn và hạnh phúc!

Wishing both of you all the best on your engagement and everything lies ahead.

Chúc mừng hai vợ chồng và bé trai/bé gái mới chào đời!

Congratulations on the arrival of your new beautiful baby boy/girl!

Chúng tôi phải cảm ơn bạn mới phải.

Don't mention it. On the contrary: we should be thanking you!

Mọi người tại... chúc bạn may mắn với công việc mới.

From all at…, we wish you the best of luck in your new job.

Chúng tôi chúc bạn may mắn với công việc mới tại...

We wish you the best of luck in your new position of…

Bạn hãy xem website mới... của mình nhé.

I'd appreciate it if you would check out my new website at…

Chúng tôi chúc bạn may mắn với công việc mới tại...

We wish you the best of luck in your new job at…

Khi nào biết thêm tin gì mới thì hãy báo cho mình nhé.

Send me news, when you know anything more.

Chúc bạn thành công với công tác mới.

We wish you every success for your latest career move.

Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ và Năm mới hạnh phúc!

Merry Christmas and a Happy New Year!

Chúc mừng gia đình bạn có thêm thành viên mới!

Congratulations on your new arrival!

Chúc bạn Giáng sinh và Năm mới hạnh phúc!

Merry Christmas and a Happy New Year!

Tôi muốn làm mới bằng lái xe của mình

I would like to renew my driving license.

Tôi muốn làm mới thế chấp của mình

I would like to review my existing mortgage.

không thoải mái vì lạc lõng trong môi trường mới

to be like a fish out of water

Chúc mừng bạn đã kiếm được công việc mới!

Congratulations on getting the job!

Ví dụ về đơn ngữ

The brand new series introduces a brand-new snow-covered course, with winter-themed obstacles and seasonal challenges.

At the age of 68, she purchased a brand-new home for herself.

On a hunch, he purchased 13 brand-new right-hand-drive vehicles to resell.

In 2012, brand-new orange chairbacks were installed, replacing the older chairbacks previously in their place.

The brand-new strategy is focused on creating and introducing new products effectively.

Xem thêm chevron_right