Ý nghĩa của blood trong tiếng Anh

blood noun [U] (LIQUID)

take someone’s bloods A nurse came in to take his bloods.

My bloods came back normal.

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

blood noun [U] (FAMILY)

by blood They are related by blood.

Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ
  • ancestorI discovered that one of my ancestors was a member of King Henry VIII's court.
  • forebearMy forebears were enslaved and brought to this country.
  • forefatherI visited the land of my forefathers.
  • ancestryDNA tests tell me that I have Central Asian ancestry.
  • extractionMy family is of Italian extraction.
  • family treeSince many families will be gathering for the holiday, it's a perfect time to create a family tree.

Xem thêm kết quả »

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Xem thêm

Các thành ngữ

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

(Định nghĩa của blood từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

blood | Từ điển Anh Mỹ

blood noun [U] (LIQUID)

blood noun [U] (RELATIONSHIP)

blood adjective [not gradable] (RELATED)

(Định nghĩa của blood từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Bản dịch của blood

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

液體, 血,血液, 家族…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

液体, 血,血液, 家族…

trong tiếng Tây Ban Nha

sangre, sangre [feminine]…

trong tiếng Bồ Đào Nha

sangue, sangue [masculine]…

trong những ngôn ngữ khác

in Marathi

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

in Tamil

in Hindi

in Gujarati

trong tiếng Đan Mạch

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Urdu

in Ukrainian

trong tiếng Nga

in Telugu

trong tiếng Ả Rập

in Bengali

trong tiếng Séc

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Hàn Quốc

trong tiếng Ý

रक्त, जन्मामुळे तयार झालेली नाती…

இதயத்தால் உடலைச் சுற்றி அனுப்பப்படும் சிவப்பு திரவம், மற்றும் ஆக்ஸிஜன் மற்றும் முக்கியமான தாதுக்களை உறுப்புகள் மற்றும் திசுக்களுக்கு எடுத்துச் செல்கிறது, மேலும் கழிவுப்பொருட்களை நீக்குகிறது…

रक्त, खून, जन्म से पारिवारिक रिश्ता…

રક્ત, લોહી, લોહીનો સંબંધ/લગ્નથી નહિ પણ જન્મથી મળતો સંબંધ…

خون, خون (خون کے رشتے کے سیاق میں)…

రక్తం, రక్తం/రక్త సంబంధం…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm