CÁC GIỚI TỪ ĐI VỚI TAKE VÀ Ý NGHĨA

admin

Trong tiếng Anh, Take là một trong những động từ quan trọng và phổ biến nhất. Không chỉ đóng vai trò là một động từ, take còn có thể được sử dụng như một danh từ trong một số trường hợp. Động từ “take” thường đi kèm với các giới từ để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng.

Trong bài viết dưới đây, chúng ta hãy cùng tìm hiểu giới từ đi với Take và ý nghĩa của từ đó nhé!

cac-gioi-tu-di-voi-take

Xem thêm:

“MỞ KHÓA” CÁNH CỬA TỰ TIN GIAO TIẾP TIẾNG ANH VỚI 7 BƯỚC NÀY

TOP 60 NHỮNG CÂU TONGUE TWISTER XOẮN LƯỠI

I. Take có nghĩa gì trong tiếng Việt?

Các giới từ đi với Take
Các giới từ đi với Take

Từ “take” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. “Take” trong tiếng Việt có nghĩa:

  • Lấy, mang đi: “Take” có thể đề cập đến việc lấy một vật thể hoặc đồ vật và di chuyển nó từ một nơi này đến một nơi khác.

Ví dụ: “Take the book to the library” (Mang cuốn sách đến thư viện).

  • Tiêu thụ (thức ăn hoặc thức uống): “Take” có thể ám chỉ việc ăn hoặc uống một món đồ ăn hoặc đồ uống cụ thể.

Ví dụ: “I’ll take a coffee” (Tôi sẽ uống một ly cà phê).

  • Nhận : “Take” thường được sử dụng để nói về việc chấp nhận hoặc đảm nhận một công việc, trách nhiệm, hoặc nhiệm vụ.

Ví dụ: “She decided to take on the role of team leader” (Cô ấy quyết định đảm nhận vai trò làm trưởng nhóm).

Nhớ rằng “take” có nhiều nghĩa khác nhau và sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể trong câu để dịch chính xác sang tiếng Việt.

II. Những giới từ đi với Take

Tổng cộng “Take” đi kèm với 16 giới từ khác nhau , trong đó có 5 giới từ thông dụng chính là “on, off, away, down, up,over”. Tùy tình huống và ngữ cảnh mà các giới từ này được sử dụng như thế nào. Bây giờ, hãy cùng WISE tìm hiểu các giới từ đi kèm với “Take” nhé!

1. Take on

Các giới từ đi với take – “Take on” là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là đảm nhận hoặc chấp nhận một trách nhiệm, nhiệm vụ, hoặc thách thức.Một số ví dụ về cách sử dụng “take on” trong các câu:

  • She decided to take on the role of project manager. (Cô ấy quyết định đảm nhận vai trò của người quản lý dự án.)
  • The company is looking for someone to take on the responsibilities of the sales department. (Công ty đang tìm kiếm người nào đó để đảm nhận trách nhiệm của bộ phận bán hàng.)
  • Our team is willing to take on the challenge of developing a new product within a tight deadline. (Nhóm của chúng tôi sẵn sàng đối mặt với thách thức phát triển một sản phẩm mới trong một khoảng thời gian hạn chế.)
  • He has taken on the responsibility of mentoring the new employees. (Anh ấy đã đảm nhận trách nhiệm hướng dẫn các nhân viên mới.)
  • The charity organization often takes on projects to help underprivileged communities. (Tổ chức từ thiện thường đảm nhận các dự án để giúp các cộng đồng bị thiệt hại.)

Như bạn có thể thấy, “take on” thường được sử dụng khi ai đó đồng ý hoặc chấp nhận trách nhiệm hoặc công việc nào đó một cách tự nguyện hoặc yêu cầu.

2. Take off

“Take off” trong tiếng Anh có nghĩa chính là cất cánh, ám chỉ hành động máy bay bắt đầu bay lên không trung. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “take off” trong các câu:

  • The plane is scheduled to take off at 8 AM. (Máy bay được lên kế hoạch cất cánh vào lúc 8 giờ sáng.)
  • The flight was delayed, so we had to wait at the airport for an extra hour before taking off. (Chuyến bay bị trễ, vì vậy chúng tôi phải đợi ở sân bay thêm một giờ trước khi cất cánh.)
  • The pilot announced that we would soon take off and advised passengers to fasten their seatbelts. (Phi công thông báo rằng chúng ta sẽ sớm cất cánh và khuyên hành khách nên cài dây an toàn.)

Ngoài nghĩa chính về cất cánh của máy bay, các giới từ đi với take, “take off” cũng có một số nghĩa phụ khác tùy thuộc vào ngữ cảnh:

Trong trường hợp này, “take off” ám chỉ sự phát triển nhanh chóng và thành công trong sự nghiệp của một người sau một sự kiện cụ thể.

  • His career really took off after he released that hit single. (Sự nghiệp của anh ấy thực sự bắt đầu phát triển mạnh sau khi anh ấy phát hành bản hit đó.)
  • The business idea didn’t really take off, and they had to close the company. (Ý tưởng kinh doanh không thực sự thành công, và họ đã phải đóng cửa công ty.)

Ở đây, “take off” có nghĩa là sự thất bại hoặc không thành công trong việc phát triển một ý tưởng hoặc doanh nghiệp.

Nhớ rằng nghĩa của “take off” sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể trong câu.

3. Take over

“Take over” có nghĩa là nắm quyền kiểm soát hoặc tiếp quản một tình huống, doanh nghiệp hoặc vai trò từ người khác.

  • She will take over as the CEO of the company after the current CEO retires. (Cô ấy sẽ tiếp quản vai trò là CEO của công ty sau khi CEO hiện tại nghỉ hưu.)
  • The new management team is planning to take over the struggling department and implement changes. (Nhóm quản lý mới đang lên kế hoạch tiếp quản bộ phận gặp khó khăn và thực hiện các thay đổi.)
  • The government decided to take over the operation of the public transportation system to improve its efficiency. (Chính phủ quyết định tiếp quản hoạt động của hệ thống giao thông công cộng để cải thiện hiệu suất.)
  • After a hostile takeover, the new owners took over the company and made significant changes in its structure. (Sau một vụ thâu tóm thù địch, các chủ sở hữu mới đã tiếp quản công ty và thực hiện các thay đổi đáng kể trong cơ cấu của nó.)
  • He decided to take over the family business and continue the legacy of his parents. (Anh ấy quyết định tiếp quản doanh nghiệp gia đình và duy trì di sản của bố mẹ.)

Như bạn có thể thấy, “take over” thường được sử dụng để diễn đạt việc một người hoặc một tổ chức lấy quyền kiểm soát hoặc tiếp quản một vị trí, một doanh nghiệp, hoặc một trách nhiệm từ người khác.

4. Take up

Các giới từ đi với take -“Take up” là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa chính là bắt đầu thực hiện một hoạt động mới hoặc sở thích mới.

Cấu trúc 1: Take (Biến đổi phù hợp với thì) + up + Object (nếu có)

  • She decided to take up yoga to improve her flexibility and relaxation. (Cô ấy quyết định bắt đầu tập yoga để cải thiện sự linh hoạt và thư giãn của mình.)
  • I want to take up a musical instrument, perhaps the piano or the guitar. (Tôi muốn bắt đầu học chơi một công cụ âm nhạc, có lẽ là đàn piano hoặc đàn guitar.)

Cấu trúc 2: Take (Biến đổi phù hợp với thì) + Up + V-ing/noun

  • He took up painting as a hobby after retiring from his job. (Anh ấy bắt đầu sơn tranh làm sở thích sau khi nghỉ hưu từ công việc.)
  • Many people have taken up gardening during the pandemic as a way to relax and stay productive at home. (Nhiều người đã bắt đầu làm vườn trong thời kỳ đại dịch như một cách để thư giãn và duy trì sự sản xuất tại nhà.)

5. Take away

“Take away” là một cụm từ tiếng Anh có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

Mua mang đi: Đây là cách nói thông thường để chỉ việc mua thức ăn từ một nhà hàng, quán ăn, hoặc cửa hàng thức ăn và sau đó mang về nhà hoặc nơi khác để ăn.

  • “I don’t feel like cooking tonight, let’s just order some takeout.” (Tôi không muốn nấu ăn tối nay, chúng ta hãy đặt đồ ăn mang về.)

Hiểu cụ thể, rút ra một bài học hoặc thông điệp từ một trải nghiệm hoặc tình huống: Trong trường hợp này, “take away” nghĩa là lấy điều quan trọng nhất hoặc học hỏi từ một tình huống cụ thể.

  • “The main take away from that meeting is that we need to increase our marketing budget.” (Điều quan trọng nhất từ cuộc họp đó là chúng ta cần tăng ngân sách tiếp thị.)

Cắt giảm hoặc loại bỏ một phần của cái gì đó: Trong trường hợp này, “take away” nghĩa là loại bỏ hoặc giảm đi một phần của một cái gì đó.

  • “If we take away the unnecessary features, the product will be more cost-effective.” (Nếu chúng ta loại bỏ các tính năng không cần thiết, sản phẩm sẽ hiệu quả về chi phí hơn.)

6. Take for

“Take for”là hiểu sai hoặc giả định sai về ai đó hoặc cái gì đó. Khi bạn “take someone for” hoặc “take something for,” bạn đang ám chỉ việc hiểu sai hoặc tưởng rằng ai đó hoặc cái gì đó là như vậy, trong khi thực tế không phải như vậy.

  • Ví dụ: “I took her for a lawyer because she was so well-dressed.” (Tôi tưởng cô ấy là một luật sư vì cô ấy mặc đẹp quá.)

Đánh giá, ước tính, hoặc suy luận về một tình huống hoặc vấn đề: Trong trường hợp này, “take for” có thể được sử dụng để ám chỉ việc đánh giá hoặc suy luận về một tình huống hoặc vấn đề.

  • Ví dụ: “I took the current economic situation for a sign that we should be cautious with our investments.” (Tôi đánh giá tình hình kinh tế hiện tại là một dấu hiệu rằng chúng ta nên cẩn trọng với các khoản đầu tư của mình.)

Dùng để ám chỉ việc tạm thời mượn một cái gì đó hoặc sử dụng một cái gì đó mà bạn dự định trả lại sau khi sử dụng xong: Trong trường hợp này, “take for” thường đi kèm với việc mượn, thuê, hoặc sử dụng một cái gì đó mà bạn có ý định trả lại sau khi sử dụng xong.

  • Ví dụ: “Can I take your car for a few hours? I promise to fill up the gas tank when I return it.” (Tôi có thể mượn xe của bạn một vài giờ không? Tôi hứa sẽ đổ đầy bình xăng khi trả lại nó.)

>>> Tìm hiểu ngay cách dùng giới từ IN, ON, AT trong Tiếng Anh

7. Take to

Các giới từ đi với take , “Take to” nghĩa là bắt đầu thích, yêu thích hoặc cảm thấy thoải mái với cái gì đó: Khi bạn “take to” một cái gì đó, bạn đang ám chỉ việc bắt đầu thích hoặc yêu thích nó sau một thời gian.

  • Ví dụ: “At first, I didn’t like classical music, but after attending a few concerts, I really took to it.” (Ban đầu, tôi không thích nhạc cổ điển, nhưng sau khi tham dự một vài buổi hòa nhạc, tôi thực sự thích nó.)

Bắt đầu tham gia vào một hoạt động, một thói quen hoặc một sở thích mới: Khi bạn “take to” một hoạt động hoặc sở thích mới, bạn bắt đầu tham gia vào nó.

  • Ví dụ: “I decided to take to gardening as a way to relax and spend more time outdoors.” (Tôi quyết định bắt đầu làm vườn như một cách để thư giãn và dành nhiều thời gian hơn ngoài trời.)

Bắt đầu dạy, hướng dẫn hoặc nuôi dưỡng một con vật hoặc người khác: Khi bạn “take to” một con vật hoặc người, bạn đang bắt đầu dạy dỗ, hướng dẫn hoặc chăm sóc họ.

  • Ví dụ: “We took to raising chickens in our backyard, and it’s been a rewarding experience.” (Chúng tôi đã bắt đầu nuôi gà trong sân sau và đó là một trải nghiệm đáng giá.)

Như bạn thấy, “take to” có nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng chúng đều liên quan đến việc bắt đầu một sự thích, hoạt động hoặc mối quan hệ mới và cảm thấy thoải mái hoặc thích thú với nó sau một thời gian.

8. Take along

“Take along” là một cụm từ tiếng Anh, được sử dụng để chỉ việc mang theo hoặc đưa theo một thứ gì đó khi bạn di chuyển từ nơi này đến nơi khác. Đây là một cách để mô tả hành động của việc mang theo một đồ vật hoặc người nào đó khi bạn đi xa.

  • I always take along my water bottle when I go for a hike in the mountains. ( Tôi luôn mang theo chai nước khi tôi đi leo núi.)
  • She likes to take her favorite book along when she travels. ( Cô ấy thích mang theo cuốn sách yêu thích của mình khi cô ấy đi du lịch.)
  • Don’t forget to take your umbrella along; it might rain later. ( Đừng quên mang theo cái ô của bạn; có thể mưa sau này.)

Cụm từ “take along” có nghĩa gần giống với “bring along” hoặc “carry along,” và tất cả đều liên quan đến việc mang một cái gì đó theo mình khi di chuyển.

9. Take back

“Take back” cũng nằm trong các giới từ đi với take, thường được sử dụng để chỉ việc lấy lại hoặc đưa trở lại một thứ gì đó đã được giao hoặc cho đi trước đó. Nó cũng có thể ám chỉ việc rút lại một lời nói, một quyết định, hoặc một tuyên bố trước đó.

  • I need to take back the book I borrowed from the library. (Tôi cần trả lại cuốn sách tôi mượn từ thư viện.)
  • After realizing his mistake, he decided to take back his resignation. (Sau khi nhận ra sai lầm của mình, anh ấy quyết định rút lại đơn từ chức của mình.)
  • She took back the gift she had given him when they broke up. (Cô ấy lấy lại món quà cô đã tặng anh ấy khi họ chia tay.)
  • I’m sorry for what I said earlier; I didn’t mean it. Can I take it back? (Tôi xin lỗi về những gì tôi nói trước đó; tôi không có ý đó. Tôi có thể rút lại không?)

10. Take up with

“Take up with” để chỉ việc bắt đầu một mối quan hệ hoặc tương tác với ai đó, đặc biệt trong tình huống mà bạn bắt đầu nói chuyện với họ hoặc tham gia vào một tình huống mà họ liên quan đến, đây cũng có thể ám chỉ việc bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc cuộc thảo luận về một vấn đề cụ thể.

  • She decided to take up with a new group of friends after her old ones betrayed her. (Cô ấy quyết định bắt đầu tạo mối quan hệ với một nhóm bạn mới sau khi nhóm bạn cũ đã phản bội cô.)
  • John took up with a mentor at work to improve his skills. (John bắt đầu tương tác với một người hướng dẫn tại nơi làm việc để cải thiện kỹ năng của mình.)
  • Mary took up with the local community center to get involved in volunteer work. (Mary bắt đầu tương tác với trung tâm cộng đồng địa phương để tham gia công việc tình nguyện.)
  • He decided to take up with his professor to discuss his research project. (Anh ấy quyết định bắt đầu nói chuyện với giáo sư của mình để thảo luận về dự án nghiên cứu của mình.)

11. Take out

Các giới từ đi với take – “Take out”: Mang ra ngoài hoặc đưa ra ngoài

  • I want to take out some cash from the ATM. (Tôi muốn rút một số tiền mặt từ máy rút tiền tự động.)

Đặt mua thức ăn để mang về hoặc giao tận nơi:

  • Let’s take out pizza for dinner tonight. (Chúng ta đặt pizza mang về cho bữa tối tối nay.)

Loại bỏ hoặc đưa ra khỏi một danh sách, danh sách đăng ký hoặc danh sách đề xuất:

  • We need to take his name out of the list. (Chúng ta cần loại tên anh ấy ra khỏi danh sách.)

“Take out”: Giết hoặc loại bỏ một thứ gì đó, thường liên quan đến việc tiêu diệt con vật hoặc loại bỏ một mối đe dọa:

  • The pest control company was hired to take out the rats in the basement. (Công ty kiểm soát sâu bọ đã được thuê để tiêu diệt con chuột trong tầng hầm.)

“Take out”: Mời ai đó đi chơi hoặc hẹn hò (thường trong ngữ cảnh hẹn hò):

  • He finally asked her if she would like to go out with him and she agreed. (Cuối cùng anh ấy đã hỏi cô ấy liệu cô ấy có muốn đi chơi với anh ấy không, và cô ấy đồng ý.)

Nhớ rằng ý nghĩa của “take out” có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh, vì vậy bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể khi hiểu nghĩa của cụm từ này nhé.

12. Take down

“Take down” là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh, ở một nghĩa cụm này sẽ là ghi chép hoặc viết xuống

  • During the lecture, I took down notes to help me study later. (Trong bài giảng, tôi đã ghi chép để giúp tôi học sau này.)

Các giới từ đi với take -“Take down” còn có nghĩa tháo dỡ hoặc hạ bỏ một cái gì đó từ vị trí cao xuống

  • The workers had to take down the scaffolding after the construction was completed. (Các công nhân phải tháo dỡ giàn giáo sau khi công trình hoàn thành.)

Ở một nghĩa khác, cụm này có nghĩa l m cho ai đó mất uy tín hoặc đánh bại ai đó

  • The scandal took down the reputation of the politician. (Vụ bê bối đã làm mất uy tín của chính trị gia đó.)

“Take down”: Hạ bại hoặc đánh bại đối thủ trong một cuộc thi hoặc trận đấu:

  • The underdog team managed to take down the defending champions in a thrilling match. (Đội yếu đã thể hiện sự xuất sắc và đánh bại nhà vô địch trong một trận đấu gay cấn.)

13. Take in

“Take in” có ý nghĩa là được hiểu hoặc nhận thức được thông tin, ý nghĩa hoặc sự thật

  • It took me a while to take in the complexity of the scientific paper.(Tôi mất một thời gian để hiểu được sự phức tạp của bài báo khoa học.)

“Take in”: Cho thuê hoặc cung cấp chỗ ở (thường ám chỉ việc cho thuê phòng trọ)

  • They decided to take in a boarder to help with their rent. (Họ quyết định cho thuê một người trọ để giúp với tiền thuê nhà.)

“Take in”: Dối trá hoặc lừa dối ai đó, thường trong ngữ cảnh lừa đảo:

  • He was able to take in a lot of people with his convincing story. (Anh ta đã lừa dối nhiều người bằng câu chuyện thuyết phục của mình.)

“Take in”: Nhận nuôi, chăm sóc hoặc bảo vệ ai đó hoặc một con vật:

  • They decided to take in an orphaned child and give him a loving home. (Họ quyết định nhận nuôi một đứa trẻ mồ côi và mang đến cho cậu ấy một ngôi nhà ấm áp.)

14. Take into

Các giới từ đi với take -“Take into”: Xem xét hoặc cân nhắc một thông tin hoặc sự việc

The judge will take into consideration all the evidence presented in court. (Thẩm phán sẽ xem xét tất cả bằng chứng được trình bày tại tòa.)

“Take into”: Nhớ hoặc ghi nhớ điều gì đó trong tâm trí:

I still take into account the lessons my parents taught me. (Tôi vẫn nhớ những bài học mà bố mẹ đã dạy cho tôi.)

“Take into”: Cho ai đó hoặc một con vật vào trong một nơi hoặc môi trường cụ thể để chăm sóc hoặc bảo vệ

They decided to take the injured bird into their home and nurse it back to health. (Họ quyết định đưa con chim bị thương vào nhà và chăm sóc nó cho đến khi nó khoẻ mạnh lại.)

“Take into”:Nhận nuôi hoặc chăm sóc ai đó, thường ám chỉ việc chăm sóc một đứa trẻ mồ côi hoặc cô đơn

The couple took the orphaned child into their family and treated him as their own. (Cặp đôi đã nhận nuôi đứa trẻ mồ côi vào gia đình và đối xử với cậu ấy như con riêng của họ.)

15. Take apart

“Take apart” có nghĩa tháo rời hoặc tách ra từng phần

  • The mechanic had to take apart the engine to repair it. (Thợ cơ khí phải tháo rời động cơ để sửa chữa nó.)

“Take apart”: Phân tích một vấn đề, một tác phẩm nghệ thuật hoặc một sản phẩm thành từng phần để hiểu rõ hơn về cấu trúc hoặc chi tiết:

  • The art teacher encouraged the students to take apart the painting to understand the techniques used. (Giáo viên mỹ thuật khuyến khích học sinh phân tích bức tranh để hiểu rõ hơn về các kỹ thuật được sử dụng.)

Các giới từ đi với take -“Take apart”: Đánh bại hoặc phá hủy một đối thủ hoặc một kế hoạch một cách hoàn toàn

  • The team was able to take apart their opponent in the championship game. (Đội của họ đã đánh bại đối thủ của họ một cách hoàn toàn trong trận chung kết.)

“Take apart”: Chỉ trích mạnh mẽ hoặc phê phán ai đó một cách nghiêm khắc

  • During the debate, the opponent took apart the speaker’s argument with strong counterpoints. (Trong cuộc tranh luận, đối thủ đã chỉ trích mạnh mẽ lập luận của diễn giả bằng những lập luận phản đối mạnh mẽ.)

16. Take after

“Take after” thường được sử dụng khi bạn muốn nói về sự tương tự hoặc thụ động của một người trong mối quan hệ gia đình hoặc trong nhóm người quen của họ đối với một người khác, thường là một người trong gia đình hoặc người thân gần.

Ví dụ về cách sử dụng “take after”:

  • Ngoại hình tương tự: “She really takes after her mother. They have the same blue eyes and curly hair. (Cô ấy thật sự giống mẹ cô ấy. Họ có cùng đôi mắt xanh và mái tóc xoăn.)
  • Tính cách tương tự: “John takes after his grandfather in his love for gardening. They both have a passion for it.” (John có tính cách giống ông nội của mình về việc yêu thích làm vườn. Cả hai đều đam mê nó.)
  • Hành động tương tự: “The way she handles stressful situations takes after her older sister. They both remain calm and collected.” (Cách cô ấy xử lý các tình huống căng thẳng giống chị gái lớn của cô ấy. Cả hai đều giữ bình tĩnh và tĩnh tâm.)

1. Điền vào chỗ trống với giới từ thích hợp:

a. She took _ the offer.

b. Let’s take a walk _ the park.

c. I need to take a break _ work.

d. He took _ a new hobby.

e. Don’t forget to take _ your shoes before entering the house.

2. Sắp xếp các cụm từ sau theo thứ tự chính xác sử dụng giới từ:

a. Take off / your clothes / before / going to bed.

b. Can you take care / my pet / while / I’m on vacation?

c. Let’s take a trip / the mountains / this summer.

d. She decided to take up / a part-time job / in order to save money.

e. Don’t forget to take out / the trash / tonight.

3. Dựa vào ngữ cảnh, điền giới từ thích hợp vào các câu sau:

a. We’re going to take a vacation _ Europe next month.

b. I need to take a break _ studying; my brain is tired.

c. Can you take this book _ the library for me?

d. He always takes pride _ his work.

e. She wants to take a course _ photography.

4. Chọn đáp án đúng:

1. Please take _ your shoes before entering the house.

  A. Off                                            B. Out                                       C. Up

2. They decided to take _ a new project at work.

A. On                                              B. In                                         C. Up

3. Let’s take a stroll _ the beach.

A. on                                              B. in                                          C. by

4. She had to take _ her jacket because it was warm inside.

A. off                                             B. out                                         C. over

e. I’ll take _ the responsibility of organizing the event.

A. on                                             B. up                                          C. over

Trong bài viết trên, WISE đã giới thiệu cho bạn các giới từ đi với Take, nếu bạn đang cần học ngữ pháp cơ bản hoặc muốn biết thêm về các động từ hay đi với giới từ gì, hãy tham khảo WISE English để học thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé.

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!