Ý nghĩa của cc trong tiếng Anh
cc
noun
uk /ˌsiːˈsiː/ us /ˌsiːˈsiː/
cc noun (MEASURE)
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
cc noun (COPIES)
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
cc
uk /ˌsiːˈsiː/ us /ˌsiːˈsiː/
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
(Định nghĩa của cc từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
cc | Tiếng Anh Thương Mại
cc
noun
COMMUNICATIONS, INTERNET
uk us
cc
COMMUNICATIONS, INTERNET
uk us
(Định nghĩa của cc từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)
Bản dịch của cc
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
度量, 立方公分(cubic centimetre的縮寫), 副本…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
度量, 立方厘米(cubic centimetre的缩写), 副本…
trong tiếng Tây Ban Nha
forma abreviada de "cubic centimetre":, centímetro cúbico, cc…
trong tiếng Bồ Đào Nha
forma abreviada de "cubic centimetre":, centímetro cúbico, cc…
trong tiếng Việt
phân khối…
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
in Dutch
trong tiếng Séc
trong tiếng Đan Mạch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Ukrainian
trong tiếng Nga
karbon kopya, karbon kağıt, santi metreküp…
kopia, cm3, centymetry sześcienne…
kubikkcentimeter (cm{{sup}}3{{sup}})…
копия, кубический сантиметр…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!