Cụm động từ Come out có 5 nghĩa:
Nghĩa từ Come out
Ý nghĩa của Come out là:
Để lộ bí mật, tin tức, ...
Ví dụ minh họa cụm động từ Come out:
- The details of the scandal CAME OUT in the press and she had to resign. Chi tiết về vụ xì-căng-đan đã để lộ với cánh báo chí và cô ta phải từ chức.
Nghĩa từ Come out
Ý nghĩa của Come out là:
Phát hành, xuất bản ra công chúng
Ví dụ minh họa cụm động từ Come out:
- The band's new CD is COMING OUT in September. Đĩa mới của ban nhạc sẽ phát hành vào tháng Chín.
Nghĩa từ Come out
Ý nghĩa của Come out là:
Giặt, tẩy sạch cái gì
Ví dụ minh họa cụm động từ Come out:
- The red wine I spilt just will not COME OUT of the carpet no matter what I try to clean it with. Rượu vang đỏ tôi làm tràn sẽ không bị tẩy sạch khỏi tấm thảm dù cho tôi có cố gắng làm sạch nó.
Nghĩa từ Come out
Ý nghĩa của Come out là:
Tuyên bố công khai mình là người đồng tính
Ví dụ minh họa cụm động từ Come out:
- She CAME OUT at university and has been living with her partner, Jane, for the last couple of years. Cô ấy công khai mình là người đồng tính ở trường đại học và đã chung sống với người bạn đời của cô ta, Jane, trong vài năm trở lại đây.
Nghĩa từ Come out
Ý nghĩa của Come out là:
(Mặt trời) xuất hiện, ló ra
Ví dụ minh họa cụm động từ Come out:
- It started cloudy, but then the sun CAME OUT and we all went to the park. Trời đã bắt đầu u ám, nhưng sau đó mặt trời xuất hiện và tất cả chúng tôi đi tới công viên.
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Come out trên, động từ Come còn có một số cụm động từ sau:
Cụm động từ Come about
Cụm động từ Come across
Cụm động từ Come along
Cụm động từ Come apart
Cụm động từ Come around
Cụm động từ Come around to
Cụm động từ Come back
Cụm động từ Come before
Cụm động từ Come by
Cụm động từ Come down
Cụm động từ Comen down on
Cụm động từ Come down to
Cụm động từ Come down upon
Cụm động từ Come down with
Cụm động từ Come forth
Cụm động từ Come forth with
Cụm động từ Come from
Cụm động từ Come in
Cụm động từ Come in for
Cụm động từ Come into
Cụm động từ Come into use
Cụm động từ Come off
Cụm động từ Come off it
Cụm động từ Come on
Cụm động từ Come out
Cụm động từ Come out in
Cụm động từ Come out of
Cụm động từ Come out with
Cụm động từ Come over
Cụm động từ Come round
Cụm động từ Come through
Cụm động từ Come though with
Cụm động từ Come to
Cụm động từ Come up
Cụm động từ Come up against
Cụm động từ Come up with
Cụm động từ Come upon
c-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp
Đề thi, giáo án các lớp các môn học