Ý nghĩa của dish trong tiếng Anh
dish noun (CONTAINER)
Firmafotografen/iStock/Getty Images Plus/GettyImages
dish noun (FOOD)
dish noun (ATTRACTIVE PERSON)
dish verb (SPORTS)
Các cụm động từ
(Định nghĩa của dish từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
dish | Từ điển Anh Mỹ
dish noun [C] (CONTAINER)
dish noun [C] (FOOD)
(Định nghĩa của dish từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
Bản dịch của dish
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
容器, 碟子,盤子, 食品…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
容器, 盘子,碟子, 食品…
trong tiếng Tây Ban Nha
fuente, plato, guapo…
trong tiếng Bồ Đào Nha
travessa, prato, gostoso…
trong tiếng Việt
đĩa, món ăn…
in Marathi
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
in Tamil
in Hindi
in Gujarati
trong tiếng Đan Mạch
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Urdu
in Ukrainian
trong tiếng Nga
in Telugu
trong tiếng Ả Rập
in Bengali
trong tiếng Séc
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Hàn Quốc
trong tiếng Ý
डिश /थाळी /ताट - वाटीपेक्षा सपाट आणि कधीकधी झाकणासह असलेले भांडे, ज्यामध्ये अन्न वाढले जाते किंवा कधीकधी अन्न शिजवण्यासाठीही वापरले जाते., पाककृती - जेवणातील विशिष्ट प्रकारे तयार केलेला अन्नपदार्थ…
பின்வரும் அத்தியாயங்கள் சுற்றுச்சூழலில் ஏற்படும் விளைவுகளைப் பற்றி விவாதிக்கின்றன., உணவின் ஒரு பகுதியாக ஒரு குறிப்பிட்ட வழியில் தயாரிக்கப்பட்ட உணவு…
(खाना परोसने या बनाने के लिए प्रयुक्त) थाली, व्यंजन…
die Schüssel, das Gericht…
tallerken [masculine], fat [neuter], rett [masculine]…
గిన్నె, పాత్ర, ఒక బౌల్ (కప్పు కంటే కొద్దిగా పెద్దగా ఉండే గోళాకార పాత్ర) కంటే చదునుగా ఉండి…
طَبَق, وِعاء مُقَعّر, طَبَق (جُزء مِن وَجبة)…
ডিশ, থালা, কোনো বাটির তুলনায় চ্যাপটা এবং কখনও কখনও ঢাকনাযুক্ত পাত্র যাতে করে খাবার পরিবেশন করা হয় অথবা যা রান্নার জন্যে ব্যবহার করা যেতে পারে…
naczynie, półmisek, danie…
piatto, piatto da portata…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!