Bản dịch của dwarf – Từ điển tiếng Anh–Việt
noun plurals dwarfs | dwarves /dwoːvz/ còi cọc These rose plants are dwarves and may only grow up to 10 inches high. chú lùn Snow White and the seven dwarfs.
A1
Bản dịch của dwarf
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
(兒童故事裡有魔法的)小矮人, 矮子,侏儒, 極小的,矮小的…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
(儿童故事里有魔法的)小矮人, 矮子,侏儒, 极小的,矮小的…
trong tiếng Tây Ban Nha
enano, enana, empequeñecer…
trong tiếng Bồ Đào Nha
anão, anã, tornar menor…
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
trong tiếng Ả Rập
trong tiếng Séc
trong tiếng Đan Mạch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
trong tiếng Hàn Quốc
in Ukrainian
trong tiếng Ý
trong tiếng Nga
(想像上の)小人, (動物や植物が)小型の, ~を小さく見せる…
nain [masculine], personne [feminine] de petite taille, nain/naine [masculine-feminine]…
dwerg, klein doen lijken…
trpaslík, zakrslík, převyšovat…
dværg-, dværg, overskygge…
kerdil, kurcaci, tampak kecil…
(คน, สัตว์, พืช) ที่แคระแกร็น…
krasnoludek, krasnal, karzeł…
dvärg, få att verka liten (mindre)…
kerdil, orang kerdil, tampak kecil…
der Zwerg / die Zwergin, klein erscheinen lassen…
dverg [masculine], overskygge, dverg…
карлик, гном, затьмарювати…
nano, far sembrare piccolo, rimpicciolire…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!