Ý nghĩa của field trong tiếng Anh

field noun (LAND)

 

Malorny/Moment/GettyImages

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

field noun (SPORTS GROUND)

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

field noun (AREA OF INTEREST)

Are you still in the same field (= are you doing the same type of work)?

not be your field (also be outside your field)

to be something you do not know much about:

Programming really isn't my field - you'd better ask Phil.

Xem thêm

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

field noun (COMPETITORS)

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

field noun (COMPUTER)

[ C ]   computing   specialized

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Các thành ngữ

field verb (BALL)

He fielded the ball well.

Our team is fielding first.

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

field verb (ANSWER)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

field verb (TEAM)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

(Định nghĩa của field từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

field | Từ điển Anh Mỹ

field noun (LAND)

[ C ] us

Your browser doesn't support HTML5 audio

/fild/

[ C ] us

Your browser doesn't support HTML5 audio

/fild/

field noun (AREA OF FORCE)

field noun (SPORTS)

[ C ] us

Your browser doesn't support HTML5 audio

/fild/

field noun (COMPETITORS)

[ C/U ] us

Your browser doesn't support HTML5 audio

/fild/

field noun (AREA OF INTEREST)

[ C ] us

Your browser doesn't support HTML5 audio

/fild/

field verb (ANSWER)

field verb (SPORTS)

(Định nghĩa của field từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các cụm từ với field

Các từ thường được sử dụng cùng với field.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

asteroid field

First, in order to engage the child in the procedure, the experimenter told the child to pretend that s/he was an astronaut flying through an asteroid field.

field of anthropology

In essence, this book provides an important impulse for further studies in the field of anthropology of architecture.

field of biotechnology

We need clear rules: what needs to be protected in the field of biotechnology, and what does not?

Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép.

Bản dịch của field

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

土地, 田, 地…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

土地, 田, 地…

trong tiếng Tây Ban Nha

campo, prado, fildear…

trong tiếng Bồ Đào Nha

campo, plantação, gramado…

trong tiếng Việt

đồng ruộng, bãi, mỏ…

trong những ngôn ngữ khác

in Marathi

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

in Tamil

in Hindi

in Gujarati

trong tiếng Đan Mạch

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Urdu

in Ukrainian

trong tiếng Nga

in Telugu

trong tiếng Ả Rập

in Bengali

trong tiếng Séc

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Hàn Quốc

trong tiếng Ý

शेत/शेतजमीन - पिके घेण्यासाठी किंवा पशुपालनासाठी वापरला जाणारा जमिनीचा भाग, शक्यतो कुंपण घातलेला असतो., एक क्षेत्र सामान्यत: गवताने झाकलेले किंवा खेळ खेळण्यासाठी वापरले जाते…

champ [masculine], terrain [masculine], gisement [masculine]…

camp, prat, atrapar la pilota…

ஒரு பகுதி நிலம், பயிர்களை வளர்ப்பதற்கோ அல்லது விலங்குகளை வளர்ப்பதற்காக பயன்படுத்தப்படுகிறது, பொதுவாக வேலியால் சூழப்பட்டுள்ளது…

(बाड़ से घिरा) खेत या (पशु रखने का) मैदान, (घास वाला खेल का क्षेत्र) मैदान, (किसी गतिविधि या रुचि का) क्षेत्र…

ખેતર, મેદાન, ક્ષેત્ર (પ્રવૃત્તિ અથવા રસનો)…

mark, grønt område, felt…

das Feld, das Gebiet, das (Blick)Feld…

jorde [neuter], åker [masculine], eng [masculine]…

поле, майданчик, родовище…

స్థలము, ఒక ప్రాంతం, సాధారణంగా గడ్డితో కప్పబడి…

ক্ষেত্র, ক্ষেত, চারণভূমি…

ladang, lapangan, bidang…

ทุ่งนา, ลานกว้าง, เหมือง…

campo, prendere e rilanciare la palla, terreno…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm