Ý nghĩa của himself trong tiếng Anh

himself pronoun (MALE)

(all) by himself

A2

If a man or boy does something by himself, he does it alone or without help from anyone else:

Little Timmy made that snowman all by himself.

Xem thêm

not be/seem himself (also mainly UK not feel himself)

Xem thêm

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

himself pronoun (ANY GENDER)

Note:
  • Many people consider this use to be offensive and prefer to use themselves instead. This can sometimes mean changing other words in the sentence: When a student needs to leave the classroom, they must sign themselves out. Itself can be used for animals.
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Ngữ pháp

Thành ngữ

(Định nghĩa của himself từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

himself | Từ điển Anh Mỹ

Note:
  • Some people find this use of him to be offensive.

(all) by himself

If a man or boy does something (all) by himself, he does it alone or without help from anyone else:

Jamie made that snowman all by himself.

not himself

Hugh hasn’t been himself since the accident.

(all) to himself

If a man or boy has something (all) to himself, he has it for his own use only:

(Định nghĩa của himself từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Bản dịch của himself

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

陽性, 他自己, 它自己…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

阳性, 他自己, 它自己…

trong tiếng Tây Ban Nha

se, solo, él mismo…

trong tiếng Bồ Đào Nha

se, si, ele mesmo (pronome reflexivo)…

trong tiếng Việt

tự nó, tự mình, chính nó…

trong những ngôn ngữ khác

in Marathi

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

in Tamil

in Hindi

in Gujarati

trong tiếng Đan Mạch

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Urdu

in Ukrainian

trong tiếng Nga

in Telugu

trong tiếng Ả Rập

in Bengali

trong tiếng Séc

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Hàn Quốc

trong tiếng Ý

彼自身, (彼が)自分で, 彼自身(かれじしん)…

(erkek) kendi, kendisi, kendini…

வினைச்சொல்லின் பொருளாக ஒரே நபர் அல்லது விலங்கு என்று ஒரு வினைச்சொல்லின் ஆண் பொருளைக் குறிக்கப் பயன்படுகிறது, ஒரு குறிப்பிட்ட மனிதன், பையன் அல்லது ஆண் விலங்கை குறிக்க பயன்படுகிறது…

(व्यक्ति या पशु) खुद, उस व्यक्ति या वस्तु के लिए प्रयुक्त जो क्रिया की पुरुष वस्तु है तथा क्रिया के विषय के रूप में भी है, खुद ही…

dirinya sendiri, sendiri…

ham selv, han selv, seg selv…

اپنے آپ, اپنے آپ کو (مرد ، نرجانور کے لئے), خود اس سے (مرد، نر جانور کےلئے)…

себя, себе, собой (о 3-м л. ед. ч. муж. рода)…

নিজেই, স্বয়ং, ক্রিয়াপদের কর্ম যখন পুংলিং এবং সেই একইজন সেই ক্রিয়াপদের কর্তা বোঝাতে ব্যবহৃত হয়…

dirinya, sendiri, sendirian…

เขา (ผู้ชาย), ตัวเขา (ผู้ชาย) เอง, โดยลำพัง…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm