Ý nghĩa của inside trong tiếng Anh

inside of Did you clean the inside of the car?

the insides of people's houses

on the inside Nobody knows how I really feel on the inside.

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Ngữ pháp

Thành ngữ

"Is Anna in the garden?" "No, she's inside (= in the house)."

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Ngữ pháp

Các thành ngữ

Who can tell what goes on inside his head?

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Ngữ pháp

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Ngữ pháp

Thành ngữ

(Định nghĩa của inside từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

inside | Từ điển Anh Mỹ

inside noun (INNER PART)

Thành ngữ

inside preposition, adjective, adverb [not gradable] (IN INNER PART)

inside of

I should be back inside of two hours.

(Định nghĩa của inside từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Bản dịch của inside

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

裡面,內部, (肢體的)內側, 在(…)裡面,在(…)內部…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

里面,内部, (肢体的)内侧, 在(…)里面,在(…)内部…

trong tiếng Tây Ban Nha

a/hacia dentro, dentro (de), por dentro…

trong tiếng Bồ Đào Nha

dentro (de), no interior, preso…

trong tiếng Việt

bên trong, dạ dày và ruột, ở trong…

trong những ngôn ngữ khác

in Marathi

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

in Tamil

in Hindi

in Gujarati

trong tiếng Đan Mạch

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Urdu

in Ukrainian

trong tiếng Nga

in Telugu

trong tiếng Ả Rập

in Bengali

trong tiếng Séc

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Hàn Quốc

trong tiếng Ý

à l’intérieur, en moins de, intérieur/-eure…

(a/cap a) dins (de), per dins, interior…

binnenkant, ingewanden, binnen-…

உள்ளே இருக்கும் ஏதாவது ஒரு பகுதி, இடம் அல்லது பக்கம், ஒருவரின் மனம்…

અંદર, કોઈનું મન, વિચારો અથવા લાગણીઓ…

inderside, det, som er indeni…

bahagian dalam, perut, dalam…

das Innere, die Eingeweide (pl.), inner…

اندر, اندرونی حصہ, دل، دماغ کا اندر کا احساس (اندرونی احساس)…

середина, нутрощі, внутрішній…

внутренний, внутри, внутрь…

లోపల/ దేనిదైనా లోపలివైపున్న భాగం, జాగా లేదా పార్శ్వం, ఒకరి మనసు…

ভিতরে, কারো মন, চিন্তা বা অনুভূতি…

vnitřek, břicho, vnitřní…

bagian dalam, perut, dalam…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm