Ý nghĩa của left trong tiếng Anh

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

left noun (DIRECTION)

Take the first/second/third on the left.

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

left noun (POLITICS)

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

past simple and past participle of leave

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

(Định nghĩa của left từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

left | Từ điển Anh Mỹ

left adjective, adverb, noun [C/U] (DIRECTION)

Thành ngữ

left noun [U] (POLITICS)

leftist

left (LEAVE)

past simple and past participle of leave

(Định nghĩa của left từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Bản dịch của left

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

左邊的,左側的, 方向, 左邊,左側…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

左边的,左侧的, 方向, 左边,左侧…

trong tiếng Tây Ban Nha

izquierdo, izquierda, pasado simple y participio pasado de "leave"…

trong tiếng Bồ Đào Nha

esquerdo, à esquerda, esquerda…

trong tiếng Việt

bên trái, về phía bên trái, cánh tả…

trong những ngôn ngữ khác

in Marathi

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

in Tamil

in Hindi

in Gujarati

trong tiếng Đan Mạch

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Urdu

in Ukrainian

trong tiếng Nga

in Telugu

trong tiếng Ả Rập

in Bengali

trong tiếng Séc

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Hàn Quốc

trong tiếng Ý

“leave” の過去、過去分詞形, 左の(に), 左(側)…

sol, sola doğru, sol tarafa…

passat i participi passat de “leave”, esquerre, esquerra…

linker, links, linkerkant…

நீங்கள் வடக்கு நோக்கி இருக்கும் போது மேற்கில் இருக்கும் உங்கள் உடலின் ஒரு பக்கம் அல்லது அதை நோக்கி இருக்கும், இடது பக்கம்…

ડાબી બાજુ, તરફ, ડાબી તરફ…

venstre, til venstre, venstrefløj…

vänster, till (åt, mot) vänster…

kiri, ke kiri, sebelah kiri…

link/linke/linkes, links, die Linke…

venstre, vei til venstre [masculine], til venstre…

بایاں, بائیں, بائیں جانب…

левый, налево, левая сторона…

leave الفِعل الماضي والتصريف الثالِث مِن, يَسار…

বাম দিকে, বাঁ দিকে, বাঁ দিক…

kiri, ke kiri, sebelah kiri…

ซ้าย, ด้านซ้าย, เอียงซ้าย (พรรคการเมือง)…

“leave”의 과거, 과거 분사형, 왼쪽의…

passato semplice e participio passato di “leave”, sinistra, a sinistra…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm