Bản dịch của name after – Từ điển tiếng Anh–Việt

 

phrasal verb

  (also name for American)

to give (a child or a thing) the name of (another person)

đặt theo tên của người nào

Peter was named after his father.

C1

Bản dịch của name after

trong tiếng Tây Ban Nha

poner a alguien el nombre de alguien, nombrar por, ponerle un nombre a alguien por…

trong tiếng Bồ Đào Nha

batizar em homenagem a…

trong những ngôn ngữ khác

trong tiếng Pháp

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

in Dutch

trong tiếng Séc

trong tiếng Đan Mạch

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Ukrainian

donner comme nom celui de, donner (à qqn) le nom de…

(bir kimse)nin ismini takmak, adını vermek…

oppkalle etter, kalle opp etter…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm