Bản dịch
... đại sứ quán [tên nước]?
expand_more ... the embassy of [country]?
Tôi muốn đăng kí kì kiểm tra về kiến thức tổng quát về cuộc sống ở [đất nước].
I would like to book the test about general knowledge of life in [country].
Tôi muốn đăng kí quyền công dân tại [tên đất nước]
I would like to apply for [country adjective] citizenship.
Phòng tắm không có nước nóng.
expand_more There is no hot water.
một ly nước khoáng (không có ga)
a still water
Ví dụ về cách dùng
Tôi muốn đăng kí kì kiểm tra về kiến thức tổng quát về cuộc sống ở [đất nước].
I would like to book the test about general knowledge of life in [country].
Tôi có thể rút tiền ở [tên đất nước] không mất phí được không?
Can I withdraw money in [country] without paying fees?
Tôi muốn chứng nhận bằng cấp của mình ở [tên đất nước].
I would like to validate my degree certificate in [country].
Tôi muốn đăng kí quyền công dân tại [tên đất nước]
I would like to apply for [country adjective] citizenship.
Vợ (chồng) tôi là công dân [tên đất nước]
My spouse is a [nationality adjective] citizen.
Tôi có cần thị thực để đến [tên đất nước] không?
Do I need a visa to visit [country]?
Tôi có thể làm việc ở [tên đất nước] được không?
Am I eligible to work in [country]?
Khi nào bạn đến [tên nước]?
When did you arrive in [country]?
... đại sứ quán [tên nước]?
... the embassy of [country]?
Phòng tắm không có nước nóng.
thừa nước đục thả câu
to fish in troubled waters
một ly nước khoáng (không có ga)
nước đổ đầu vịt
like water off a duck's back
văng nước miếng khi nói lên ai
nước đổ lá môn
like water off a duck's back
đục nước béo cò
to fish in troubled waters