OUT - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt

admin

Ví dụ về cách dùng

The graph shows that…started climbing steadily, peaking at…, and flattened out at a level of…

Biểu đồ cho thấy... có chiều hướng tăng đều, đạt đỉnh ở... rồi ổn định ở mức...

Where can I find out if I am entitled to receive disability benefits?

Tôi có thể xem mình có nhận được trợ cấp tàn tật không ở đâu?

I'd appreciate it if you would check out my new website at…

Bạn hãy xem website mới... của mình nhé.

Unfortunately these articles are no longer available/are out of stock, so we will have to cancel your order.

Rất tiếc rằng những mặt hàng này giờ không còn nữa/đang hết hàng, vì vậy chúng tôi phải hủy đơn hàng của quý khách.

Could you help me fill out the form?

Bạn có thể giúp tôi điền mẫu đơn này được không?

to be like a fish out of water

không thoải mái vì lạc lõng trong môi trường mới

I would like to check out, please.

Làm ơn cho tôi làm thủ tục trả phòng.

to flunk out

bị đuổi khỏi trường vì kết quả học tập kém

to measure sth out

cân đong thứ gì từ một lượng lớn hơn

to come out

tuyên bố công khai mình là người đồng tính

to trick sth out of sb

lừa phỉnh để lấy cái gì của ai

to sound sb out

trả hỏi ai để tìm hiểu về một vấn đề

to blot out

làm cho cái gì trở nên kém quan trọng

to sop sth out

nói lí nhí thứ gì khi đang nức nở

to be drown out

bị lụt lội phait lánh khỏi nhà

to speak out

lên tiếng nêu quan điểm của mình

to drive sth out

buộc ai ra khỏi một vị trí