Ví dụ về cách dùng
The graph shows that…started climbing steadily, peaking at…, and flattened out at a level of…
Biểu đồ cho thấy... có chiều hướng tăng đều, đạt đỉnh ở... rồi ổn định ở mức...
Where can I find out if I am entitled to receive disability benefits?
Tôi có thể xem mình có nhận được trợ cấp tàn tật không ở đâu?
I'd appreciate it if you would check out my new website at…
Bạn hãy xem website mới... của mình nhé.
Unfortunately these articles are no longer available/are out of stock, so we will have to cancel your order.
Rất tiếc rằng những mặt hàng này giờ không còn nữa/đang hết hàng, vì vậy chúng tôi phải hủy đơn hàng của quý khách.
Could you help me fill out the form?
Bạn có thể giúp tôi điền mẫu đơn này được không?
to be like a fish out of water
không thoải mái vì lạc lõng trong môi trường mới
I would like to check out, please.
Làm ơn cho tôi làm thủ tục trả phòng.
to flunk out
bị đuổi khỏi trường vì kết quả học tập kém
to measure sth out
cân đong thứ gì từ một lượng lớn hơn
to come out
tuyên bố công khai mình là người đồng tính
to trick sth out of sb
lừa phỉnh để lấy cái gì của ai
to sound sb out
trả hỏi ai để tìm hiểu về một vấn đề
to blot out
làm cho cái gì trở nên kém quan trọng
to sop sth out
nói lí nhí thứ gì khi đang nức nở
to be drown out
bị lụt lội phait lánh khỏi nhà
to speak out
lên tiếng nêu quan điểm của mình
to drive sth out
buộc ai ra khỏi một vị trí