Ý nghĩa của PS trong tiếng Anh

P.S. | Từ điển Anh Mỹ

Note:
  • Added at the end of a letter when you want to write something more.

(Định nghĩa của PS từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Bản dịch của PS

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

(信末)附言,又及…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

(信末)附言,又及…

trong tiếng Tây Ban Nha

P. D., posdata, P.D.…

trong tiếng Bồ Đào Nha

PS, postscriptum, P.S.…

trong những ngôn ngữ khác

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Nga

dipnot, eklenti, sonradan ilave edilen not…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm