Snip là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

admin

Bản dịch của từ Snip trong tiếng Việt

Snip (Noun)

Ví dụ

She gave a snip to the ribbon at the charity event.

Cô ấy cắt một đoạn dây để từ thiện.

The snip of the scissors marked the beginning of the ceremony.

Tiếng cắt của kéo đánh dấu sự khởi đầu của buổi lễ.

A quick snip of the thread fixed the torn dress.

Một cái cắt nhanh của sợi chỉ sửa chiếc váy rách.

Ví dụ

She found a snip at the thrift store.

Cô ấy đã tìm thấy một món đồ giá rẻ ở cửa hàng đồ cũ.

The community event had snacks, drinks, and snips for sale.

Sự kiện cộng đồng có bán đồ ăn nhẹ, đồ uống và hàng hóa giá rẻ.

The local charity shop always has snips on offer.

Cửa hàng từ thiện địa phương luôn có mặt hàng giá rẻ.

Ví dụ

He used a snip to cut the metal wire for the sculpture.

Anh ấy đã sử dụng một cái kéo để cắt dây kim loại cho tác phẩm điêu khắc.

The artist carefully selected the snip to create intricate designs.

Nghệ sĩ đã cẩn thận chọn lựa cái kéo để tạo ra những mẫu thiết kế tinh xảo.

She borrowed a snip from her neighbor to fix the metal fence.

Cô ấy đã mượn một cái kéo từ hàng xóm để sửa chữa hàng rào kim loại.

Ví dụ

She felt like a snip in the large social gathering.

Cô ấy cảm thấy như một snip trong buổi tụ tập xã hội lớn.

Being the youngest, he was often treated as a snip.

Là người trẻ nhất, anh thường bị coi thường như một snip.

The new intern was considered a snip among the experienced staff.

Nhân viên mới thực tập được coi là một snip trong số nhân viên giàu kinh nghiệm.

Dạng danh từ của Snip (Noun)

SingularPlural

Snip

Snips

Snip (Verb)

Ví dụ

She snipped the ribbon at the charity event.

Cô ấy cắt dải ruy băng tại sự kiện từ thiện.

The tailor snips the fabric to make clothes.

Người may cắt vải để làm quần áo.

Volunteers snip coupons for the fundraising campaign.

Tình nguyện viên cắt phiếu giảm giá cho chiến dịch gây quỹ.

Dạng động từ của Snip (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Snip

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Snipped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Snipped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Snips

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Snipping

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Từ trái nghĩa (Antonym)

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snip