Cấu trúc be about to thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Chúng ta hãy cùng khám phá chi tiết về cấu trúc này, từ ý nghĩa, cách dùng cho đến các bài tập vận dụng nhé!
Be about to mang ý nghĩa là sắp sửa, chuẩn bị làm một việc gì đó. Nó diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra ngay lập tức hoặc trong một tương lai rất gần.

Ví dụ:
- The plane is about to take off. (Máy bay sắp cất cánh.)
- I’m about to leave for work. (Tôi sắp đi làm.)
XEM THÊM: Influence Đi Với Giới Từ Gì? Chi Tiết Cách Dùng Influence
Cách dùng cấu trúc be about to
Người học có thể sử dụng cấu trúc be able to với cấu trúc dưới đây:
Khảng định | S + be (am/is/are) + about to + V (nguyên thể) |
Phủ định | S + not be (am/is/are) + about to + V (nguyên thể) |
Lưu ý rằng, với cấu trúc phủ định, câu văn sẽ mang ý nghĩa ai đó không dự định hay sẵn lòng làm gì.
Ví dụ:
- The movie is about to start. (Phim sắp bắt đầu rồi.)
- I’m about to call you. (Tôi sắp gọi cho bạn đây.)
- She’s not about to let anyone tell her what to do. (Cô ấy không sẵn lòng để bất cứ ai bảo mình phải làm gì.)
XEM THÊM: Annoyed Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Phân biệt be about to và be going to
Bên cạnh đó, ta có thêm cấu trúc be going to cũng thường được sử dụng trong tiếng Anh. Ôn Luyện sẽ chia sẻ cho các bạn bảng phân biệt chi tiết hai cấu trúc này.

Cấu trúc | Ý nghĩa | Trường hợp sử dụng | Ví dụ |
Be about to | Sắp sửa, chuẩn bị làm gì đó |
| Look at those black clouds! It’s about to rain. (Nhìn những đám mây đen kìa! Trời sắp mưa rồi.) |
Be going to | Sẽ làm gì đó |
| I’m going to visit my parents this weekend. (Tôi sẽ đi thăm bố mẹ vào cuối tuần này.) |
Bài tập vận dụng
Cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây để hiểu rõ hơn về be about to nhé!
Bài 1: Điền vào chỗ trống “be about to” hoặc “be going to”
- Look at those dark clouds! It __________ rain.
- I __________ have a baby next month.
- The train __________ leave. Hurry up!
- We __________ visit our grandparents this weekend.
- She __________ graduate from university next year.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng “be about to”
- I’m on the verge of finishing my work.
- They are ready to start the presentation.
- The phone is ringing. I will answer it.
- The concert will begin shortly.
Đáp án:
Bài 1:
- is about to
- am going to
- is about to
- are going to
- is going to
Bài 2:
- I’m about to finish my work.
- They are about to start the presentation.
- The phone is ringing. I’m about to answer it.
- The concert is about to begin.
Cấu trúc be about to là một công cụ hữu ích để diễn đạt những hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Hãy để lại bình luận phía dưới nếu còn bất kỳ thắc mắc nào nhé!
XEM THÊM:
- Support To V Hay Ving: Cách Dùng Chính Xác Nhất
- Afford To V Hay Ving: Nắm Chắc Cấu Trúc Với Afford Trong 5 Phút