GIẬN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

admin

Bản dịch của "giận" trong Anh là gì?

chevron_left

chevron_right

giận {tính}

cơn giận {danh}

tức giận {động}

cả giận {động}

mối giận {danh}

Bản dịch

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "giận" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

to tiếng phàn nàn để thể hiện sự tức giận

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "be angry" trong một câu

Protestors were said to be angry at the use of what they considered heavy-handed police tactics.

Jupiter, seeing himself caught, would fain be angry, but their love conquers his wrath.

They have every right to be angry at football, don't they?

The orisha may be angry and need appeasing.

Who would not be angry at what happened?

Xem thêm chevron_right