Bản dịch của từ Cost breakdown trong tiếng Việt
01 Một tài khoản chi tiết về chi phí tách biệt các chi phí khác nhau. A detailed account of expenses separating various costs. Ví dụ The cost breakdown of the charity event was carefully analyzed. Bảng phân tích chi phí của sự kiện từ thiện đã được cẩn thận phân tích. She couldn't provide a cost breakdown for the project budget. Cô ấy không thể cung cấp bảng phân tích chi phí cho ngân sách dự án. Did you include the cost breakdown in your IELTS writing task? Bạn đã bao gồm bảng phân tích chi phí trong bài viết IELTS của mình chưa? 02 Phân tích về những gì được bao gồm trong tổng chi phí. An analysis of what is included in a total cost. Ví dụ The cost breakdown of the project was provided in the report. Bảng phân tích chi phí của dự án được cung cấp trong báo cáo. There was no detailed cost breakdown for the charity event. Không có bảng phân tích chi phí chi tiết cho sự kiện từ thiện. Can you explain the cost breakdown of the social program? Bạn có thể giải thích bảng phân tích chi phí của chương trình xã hội không? Ví dụ Understanding the cost breakdown is crucial for budgeting effectively. Hiểu chi phí phân tích là quan trọng để lập ngân sách hiệu quả. Not knowing the cost breakdown can lead to overspending on unnecessary items. Không biết chi phí phân tích có thể dẫn đến chi tiêu quá mức cho các mặt hàng không cần thiết. Have you reviewed the cost breakdown of the social event yet? Bạn đã xem xét chi phí phân tích của sự kiện xã hội chưa? Không có từ phù hợp Không có từ phù hợp 1.0/8Rất thấpVideo ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cost breakdown