Bản dịch của từ Debit account trong tiếng Việt
01 Tài khoản ngân hàng cho phép rút tiền và gửi tiền thông qua các giao dịch ghi nợ. A bank account that allows withdrawals and deposits through debit transactions. Ví dụ I opened a debit account at Bank of America last week. Tôi đã mở một tài khoản ghi nợ tại Bank of America tuần trước. She does not use a debit account for online shopping. Cô ấy không sử dụng tài khoản ghi nợ để mua sắm trực tuyến. Do you have a debit account for your daily expenses? Bạn có tài khoản ghi nợ cho các chi phí hàng ngày không? 02 Một tài khoản có thể rút tiền bằng thẻ ghi nợ. An account from which funds can be drawn by means of a debit card. Ví dụ Many people use a debit account for daily expenses like groceries. Nhiều người sử dụng tài khoản ghi nợ cho chi phí hàng ngày như thực phẩm. She does not have a debit account for her online shopping. Cô ấy không có tài khoản ghi nợ cho việc mua sắm trực tuyến. Is a debit account safer than a credit card for social spending? Tài khoản ghi nợ có an toàn hơn thẻ tín dụng cho chi tiêu xã hội không? 03 Là loại tài khoản dùng để quản lý tiền mặt, thường được liên kết với tài khoản séc. A type of account used for cash management often linked to checking accounts. Ví dụ I opened a debit account for easier cash management at Bank of America. Tôi đã mở một tài khoản ghi nợ để quản lý tiền mặt tại Bank of America. Many students do not have a debit account for managing their expenses. Nhiều sinh viên không có tài khoản ghi nợ để quản lý chi tiêu. Is a debit account necessary for students living on a tight budget? Tài khoản ghi nợ có cần thiết cho sinh viên sống với ngân sách hạn hẹp không? Không có từ phù hợp Không có từ phù hợp 1.0/8Rất thấpVideo ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Debit account