ENJOY ONESELF - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt

admin

Bản dịch của "enjoy oneself" trong Việt là gì?

en

volume_up

enjoy oneself = vi tự mình có khoảng thời gian vui vẻ

chevron_left

chevron_right

Bản dịch

tự mình khoảng thời gian vui vẻ

Ví dụ về cách dùng

English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "enjoy oneself" trong Việt

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

to enjoy oneself

tự mình có khoảng thời gian vui vẻ

Ví dụ về đơn ngữ

English Cách sử dụng "enjoy oneself" trong một câu

Today one can not sneeze without being corrected, let alone enjoy oneself.

Smiles, greetings, and enjoying oneself were the order of the day!

Symptoms of depression include changes in sleep and appetite, inability to enjoy oneself and thoughts of hurting oneself.

Speaking to a financial advisor on a seasonal basis can help create a balance between planning and enjoying oneself.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "enjoy oneself" trong tiếng Việt

be full of oneself động từ

take care of oneself động từ

be proud of oneself động từ