TỐT - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

admin

Bản dịch

Chúc mừng bạn đạt được kết quả tốt nghiệp cao. Chúc bạn may mắn trong tương lai.

expand_more Well done on your great exam results and all the best for the future.

Chúc mừng bạn đã hoàn thành tốt bài thi nhé!

Well done on acing your exam!

Ví dụ về cách dùng

Chúc mừng bạn đạt được kết quả tốt nghiệp cao. Chúc bạn may mắn trong tương lai.

Well done on your great exam results and all the best for the future.

Chúc mừng bạn đạt được kết quả tốt nghiệp cao. Chúc bạn may mắn trên con đường sự nghiệp!

Congratulations on your exam results. Wishing you all the best for your future career.

Cậu ấy nắm bắt các vấn đề mới rất nhanh, đồng thời cũng tiếp thu hướng dẫn và góp ý rất tốt.

He grasps new concepts quickly and accepts constructive criticism and instruction concerning his work.

Chúc mừng bạn đã hoàn thành tốt bài thi nhé!

Who's a clever bunny then? Well done on acing your exam!

Kĩ năng giao tiếp/thương lượng/thuyết trình tốt.

Excellent communication / negotiation / presentation skills.

Tôi muốn xin giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt

I would like to apply for a good conduct certificate.

Làm tốt lắm. Chúng tôi biết bạn sẽ thành công mà!

Well done. We knew you could do it.

đành phải làm thứ gì dù không muốn vì không có cách nào tốt hơn

Khả năng nói và viết... khá/tốt

Good understanding of both written and spoken…

Cậu ấy / Cô ấy có rất nhiều kĩ năng tốt.

He / she has a broad range of skills.

Chúc mừng lễ tốt nghiệp của bạn!

Congratulations on your graduation!

__________ có hoạt động tốt không?

Kĩ năng giao tiếp tốt

Excellent communication skills