Ý nghĩa của first trong tiếng Anh

first ordinal number, determiner (BEFORE ALL OTHERS)

This is my first visit to New York.

the first time I fell in love with him the first time I saw him.

the first of Today is the first of August.

of the first order

(also of the first water)

Xem thêm

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

first ordinal number, determiner (MUSIC)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Ngữ pháp

Các thành ngữ

come first Tom came first in the race.

When did you first meet each other?

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Ngữ pháp

Các thành ngữ

first noun (THING/PERSON)

one of the first to She was one of the first to try the new treatment.

be the first to admit something

(also be the first to say something)

He's the first to say he is paid too much money.

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

first noun (MUSIC)

[ C ]   music   specialized

She's usually a first but today she's singing second.

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

first noun (NEVER BEFORE)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

first noun (QUALIFICATION)

[ C ] (also first-class degree)

first in She has a first in English from Newcastle University.

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

first noun (VEHICLE)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

first noun (BASEBALL)

There were runners on first and third with nobody out.

 

Grant Faint/Photolibrary/GettyImages

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

(Định nghĩa của first từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

first | Từ điển Anh Mỹ

Would you like to go first?

Các thành ngữ

(Định nghĩa của first từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Bản dịch của first

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

第一(的), 首先, 最初…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

第一(的), 首先, 最初…

trong tiếng Tây Ban Nha

primero, en primer lugar, por primera vez…

trong tiếng Bồ Đào Nha

em primeiro, pela primeira vez, primeiro…

trong tiếng Việt

thứ nhất, đầu tiên, trước hết…

trong những ngôn ngữ khác

in Marathi

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

in Tamil

in Hindi

in Gujarati

trong tiếng Đan Mạch

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Urdu

in Ukrainian

trong tiếng Nga

in Telugu

trong tiếng Ả Rập

in Bengali

trong tiếng Séc

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Hàn Quốc

trong tiếng Ý

पहिलं/पहिला/पहिली, पहिला /पहिली /पहिलं, पहिल्यांदा…

ilk, birinci, ilk ve tek…

premier/-ière, en premier, d’abord…

primer, en primer lloc, per primera vegada…

(ஒரு நபர் அல்லது விஷயம்) ஒழுங்கு, நேரம், அளவு…

(व्यक्ति या वस्तु, क्रम, समय…

સર્વ પ્રથમ, પહેલું, પહેલી…

erst, zuerst, der/die/das Erste…

første, først, første gang [masculine]…

перший, спершу, спочатку…

ప్రధమ, మొదటి వ్యక్తి లేదా చేయవలసిన పని లేదా ఏదైనా చేయడం లేదా పేర్కొన్న మొదటి వ్యక్తి లేదా విషయం, ఇంతకు ముందు ఎప్పుడూ జరగలేదు లేదా చేయలేదు…

প্রথম, কোনো ব্যক্তি বা বস্তু যা ক্রম, সময়…

pertama, lebih dulu, yang pertama…

เป็นอันดับที่หนึ่ง, เป็นอันดับแรก ก่อนทำสิ่งอื่น, คนหรือสัตว์ที่มาก่อนคนอื่น…

pierwszy, najpierw, jako pierwszy…

primo, prima, innanzitutto…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm