KHÓ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

admin

Bản dịch của "khó" trong Anh là gì?

chevron_left

chevron_right

khó {tính}

khó khăn {tính}

khó chịu {tính}

khó tính {tính}

khó tin {tính}

Bản dịch

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "khó" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Chúng tôi xin gửi lời chia buồn sâu sắc nhất tới anh chị trong những giờ phút khó khăn này.

Please accept our deepest and most heartfelt condolences at this most challenging time.

Quan điểm của... là một quan điểm mà ta khó có thể đồng tình bởi vì...

One is very much inclined to disagree with… because…

tiếp nhận một sự thật khó khăn

to swallow the bitter pill

bị lâm vào trường hợp khó khăn

có khoảng thời gian khó khăn