Ý nghĩa của munchies trong tiếng Anh

Các ví dụ của munchies

munchies

He acts a little goofy and high, he's lovable and scared - and just happens to have the munchies.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

He was defeated when he got the munchies in mid battle.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Bản dịch của munchies

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

零食…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

零食…

trong tiếng Tây Ban Nha

cositas para picar…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm