Bản dịch của outfit – Từ điển tiếng Anh–Việt

đồ trang bị như quần, áo, giày, mũ…

Các ví dụ của outfit

outfit

There is no remedy for people in small outfits and those who have been employed for less than two years.

One retired woman had devoted many hours to pursuing her passion for sewing and had made many exquisite outfits for herself and her family.

Buildings have been outfitted with state-of-the-art light sensor equipment.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

The girls have their own runway show in the house with weird outfits.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Today the museum is outfitted with a printing press, and scales for weighing gold.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

After launching, she began outfitting, and is expected to enter service in 2013.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

The growing wolf-viewing outfitting trend contrasts with declines for big game hunters.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

He is known for his unorthodox presentation skills and outfits.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

A1

Bản dịch của outfit

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

衣服, (為特定場合或活動而穿的)全套服裝,裝束, 團體…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

衣服, (为特定场合或活动而穿的)全套服装,装束, 团体…

trong tiếng Tây Ban Nha

ropa, conjunto, traje…

trong tiếng Bồ Đào Nha

roupa, modelito, equipar…

trong những ngôn ngữ khác

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

trong tiếng Ả Rập

trong tiếng Séc

trong tiếng Đan Mạch

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

trong tiếng Hàn Quốc

in Ukrainian

trong tiếng Ý

trong tiếng Nga

衣装一式, 装備(そうび)する, 服装(ふくそう)…

(belirli amaçlar için) giysiler, elbiseler, takım…

équiper, tenue [feminine], tenue…

utstyrsel, ekipering, utrustning…

utruste, utstyre, antrekk [neuter]…

екіпірування, обмундирування…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm