Ý nghĩa của paper trong tiếng Anh

paper noun (MATERIAL)

writing paper

Dictionaries are usually printed on thin paper.

Get the idea down on paper (= write it) before you forget it.

 

Ulf Wittrock/EyeEm/GettyImages

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

paper noun (DOCUMENT)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Các thành ngữ

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Cụm động từ

(Định nghĩa của paper từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

paper | Từ điển Anh Mỹ

Let's put some of your good ideas down on paper (= write them down)

Thành ngữ

(Định nghĩa của paper từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của paper

paper

The plan of the paper is as follows.

The rest of the paper is organized as follows.

I must be in a position to exchange paper for paper, and idea for idea.

The rest of this paper is organized as follows.

The remainder of the paper is organized as follows.

The structure of the paper is as follows.

The organization of the paper is as follows.

The outline of the paper is as follows.

The structure of this paper is as follows.

The rest of the paper is structured as follows.

The remainder of this paper is organized as follows.

The first of these is advanced in the two 1868 papers.

The plan of this paper is as follows.

I am pleased that my paper was accepted.

We believe that our results in this paper can be valuable for these studies.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Các cụm từ với paper

Các từ thường được sử dụng cùng với paper.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

acid-free paper

Within two years, acid-free paper became widely available for comparable cost.

blank paper

There is no provision for the transmission at the reduced rate of blank paper or cardboard.

Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép.

Bản dịch của paper

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

紙, 報紙, 考卷…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

纸, 报纸, 考卷…

trong tiếng Tây Ban Nha

papel, periódico, parte de un examen…

trong tiếng Bồ Đào Nha

papel, jornal, exame…

trong tiếng Việt

giấy, tờ giấy, báo…

trong những ngôn ngữ khác

in Marathi

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

in Tamil

in Hindi

in Gujarati

trong tiếng Đan Mạch

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Urdu

in Ukrainian

trong tiếng Nga

in Telugu

trong tiếng Ả Rập

in Bengali

trong tiếng Séc

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Hàn Quốc

trong tiếng Ý

कागद, वृत्तपत्र, प्रश्नपत्रिका…

kâğıt, gazete, sınav kâğıdı…

papier [masculine], journal [masculine], devoir [masculine]…

paper, diari, treball escrit…

papier, blad papier, krant…

எழுதுவதற்கும், அச்சிடுவதற்கும், வரைவதற்கும் பயன்படுத்தப்படுகிற அரைத்த மரம் அல்லது துணியிலிருந்து தயாரிக்கப்படுகிற மெல்லிய தட்டையானப் பொருள்…

कागज़, समाचारपत्र, अखबार…

papper, tidning, skriftligt prov…

kertas, surat khabar, kertas soalan…

das Papier, Papier-…, die Zeitung…

papir [neuter], avis [masculine], stil [masculine]…

бумага, газета, экзаменационный билет…

కాగితం, వార్తా పత్రిక, పరీక్ష కోసం అచ్చువేసిన ప్రశ్నాపత్రం…

কাগজ, সংবাদপত্র, প্রশ্নপত্র…

papír(ový), list papíru, noviny…

kertas, surat kabar, ujian tertulis…

กระดาษ, ใบปลิว, หนังสือพิมพ์…

papier, gazeta, egzamin (pisemny)…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm