Pend là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

admin

Bản dịch của từ Pend trong tiếng Việt

Pend (Noun)

Ví dụ

The pending deadline caused a lot of stress for the students.

Hạn chót đang chờ gây ra nhiều căng thẳng cho sinh viên.

There was no pending issue that needed immediate attention.

Không có vấn đề đang chờ cần chú ý ngay lập tức.

Is there a pending decision that we need to finalize?

Có quyết định đang chờ chúng ta cần hoàn tất không?

Ví dụ

The pend connected the two buildings in the old town.

Cái hành lang kết nối hai tòa nhà ở phố cổ.

There was no pend in the modern shopping center.

Không có hành lang nào ở trung tâm mua sắm hiện đại.

Is there a pend leading to the social club?

Có cái hành lang nào dẫn đến câu lạc bộ xã hội không?

Pend (Verb)

Ví dụ

I always pend my social plans until I hear from Sarah.

Tôi luôn trì hoãn kế hoạch xã hội cho đến khi nghe từ Sarah.

She never pends invitations, preferring to make immediate decisions.

Cô ấy không bao giờ trì hoãn lời mời, thích đưa ra quyết định ngay lập tức.

Do you pend responding to messages to avoid immediate commitments?

Bạn có trì hoãn việc phản hồi tin nhắn để tránh cam kết ngay lập tức không?

Ví dụ

She always pend her lips when she is nervous.

Cô ấy luôn kẹp môi khi cô ấy lo lắng.

He never pend his ideas during the IELTS speaking test.

Anh ấy không bao giờ kẹp ý kiến của mình trong bài thi nói IELTS.

Do you think it's helpful to pend your sentences in writing?

Bạn có nghĩ rằng việc kẹp câu của bạn khi viết là hữu ích không?

Ví dụ

She always pend for the final decision before taking any action.

Cô ấy luôn đợi quyết định cuối cùng trước khi hành động.

He never pend for others' approval in his writing style.

Anh ấy không bao giờ chờ đợi sự đồng ý của người khác trong phong cách viết của mình.

Do you pend for feedback before submitting your IELTS essays?

Bạn có đợi phản hồi trước khi nộp bài luận IELTS không?

Ví dụ

I always pend on my friends for emotional support.

Tôi luôn phụ thuộc vào bạn bè của mình để được hỗ trợ tinh thần.

She never pends on anyone when facing challenges.

Cô ấy không bao giờ phụ thuộc vào bất kỳ ai khi đối mặt với thách thức.

Do you pend on your family for help with your IELTS preparation?

Bạn có phụ thuộc vào gia đình để được giúp đỡ trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?

Dạng động từ của Pend (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pending

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Từ trái nghĩa (Antonym)

Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pend