RA - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

admin

ra {giới}

ra {động}

kể ra {trạng}

lồi ra {tính}

cửa ra {danh}

Bản dịch

Bỏ tay ra khỏi người tôi!

expand_more get your hands off me!

giật thứ gì ra khỏi cái gì

to tear sth off sth

Ví dụ về cách dùng

Một số lập luận đưa ra trong luận án này không còn xa lạ với chúng ta...

Clearly, some of propositions that we have offered are not entirely unique…

Một số luận điểm đã được... đưa ra, nhưng chưa từng được kiểm chứng.

Some of these arguments have been formalized by..., but none have been tested.

Chúng tôi vô cùng bàng hoàng trước sự ra đi đột ngột của cháu / anh / chị...

We were disturbed and saddened by the untimely death of your son/daughter/husband/wife, … .

Những nghiên cứu này đã chỉ ra nhiều nhân tố khác nhau liên quan tới...

The evidence from these studies suggests a variety of factors related to…

Với những điểm đã được trình bày ở trên, luận án này chỉ ra một số các tác nhân...

Thus, our thesis is that there are a number of factors that…

Trình độ/Kĩ năng chuyên môn của tôi rất phù hợp với các yêu cầu mà công việc ở Quý công ty đề ra.

My professional qualifications / skills appear to be well suited to your company's requirements.

Tôi có thể ra ngoài nắng/đi bơi/chơi thể thao/uống rượu được không?

Can I stay in the sun/go swimming/do sports/drink alcohol?

Từ đó, câu hỏi được đặt ra là: làm thế nào... có thể ảnh hưởng...?

The central question then becomes: how might… affect…?

Bài viết này nghiên cứu... bằng cách đưa ra và kiểm chứng một loạt các giả thuyết về cách... tác động lên...

This research addresses… by developing and testing a series of hypotheses indicating how… affects...

Chúng tôi vô cùng đau lòng khi hay tin... đã ra đi rất đột ngột, và muốn gửi lời chia buồn sâu sắc tới bạn.

We are all deeply shocked to hear of the sudden death of…and we would like to offer our deepest sympathy.

Tôi không mở được file đính kèm sáng hôm nay, vì chương trình diệt virus trên máy tính của tôi phát hiện ra có virus trong file.

I could not open your attachment this morning. My virus-checker program detected a virus.

Rất tiếc phải thông báo rằng chúng tôi không thể chấp nhận đơn hàng do điều kiện bên ông/bà đưa ra chưa đáp ứng được yêu cầu của chúng tôi.

Unfortunately your conditions are not competitive enough for the order to be viable.

Chúng tôi xin vui mừng đón chào sự ra đời của bé...

With love and hope we welcome…to the world.

Chúng tôi rất vui mừng thông báo sự ra đời của bé...

We are happy to announce the birth of…

... đã chỉ ra sự tương quan giữa... và...

...found a significant correlation between… and…

Bài viết này nhằm chỉ ra các nguyên nhân dẫn tới...

This research explores the causes of…

bàn luận kỹ về việc gì trước khi đưa ra kết luận cuối cùng

Có vẫn đề sụt lún nào xảy ra chưa?

Have there been any subsidence problems?

Như ông/bà có thể thấy trong hồ sơ tôi đính kèm, kinh nghiệm và khả năng chuyên môn của tôi rất phù hợp với các yêu cầu mà vị trí này đề ra.

As you can see from my enclosed résumé, my experience and qualifications match this position's requirements.

Chúng ta ra ngoài cho thoáng đi?

Would you like to get some fresh air?