Ý nghĩa của trumpet trong tiếng Anh

 

sidewaysdesign/iStock/Getty Images Plus/GettyImages

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

trumpet verb (ANIMAL CALL)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

trumpet verb (ANNOUNCE)

[ T ] mainly disapproving

Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ
  • boastI don't mean to boast, but I got a promotion well ahead of schedule.
  • bragShe likes to brag about how her son is a doctor.
  • crowHe won't stop crowing about how much money he makes.
  • trumpetHe's always trumpeting his latest triumph.
  • show offShe likes to show off by wearing expensive shoes wherever she goes.

Xem thêm kết quả »

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

(Định nghĩa của trumpet từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

trumpet | Từ điển Anh Mỹ

trumpet noun [C/U] (INSTRUMENT)

trumpet verb (ANIMAL CALL)

trumpet verb (MAKE KNOWN)

(Định nghĩa của trumpet từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Bản dịch của trumpet

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

小號, 喇叭, 動物叫聲…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

小号, 喇叭, 动物叫声…

trong tiếng Tây Ban Nha

trompeta, trompeta [feminine, singular]…

trong tiếng Bồ Đào Nha

trompete, trompete [masculine]…

trong tiếng Việt

kèn trompet, tiếng voi rống, thổi kèn trompet…

trong những ngôn ngữ khác

in Marathi

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

in Tamil

in Hindi

in Gujarati

trong tiếng Đan Mạch

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Urdu

in Ukrainian

trong tiếng Nga

in Telugu

trong tiếng Ả Rập

in Bengali

trong tiếng Séc

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Hàn Quốc

trong tiếng Ý

ट्रंपेट, फुंकून वाजवायचे धातुच्या नळीचे एक वाद्य…

trompette [feminine], trompette, barrissement…

trompet, trompetschreeuw, trompet spelen…

ஒரு பித்தளை இசைக்கருவி கொண்ட ஒரு உலோகக் குழாய் கொண்ட ஒரு குறுகிய முனை, அதில் இசைப்பவர் ஊதுவார், மற்றும் ஒரு பரந்த முனை. இசை குறிப்புகளை மாற்றுவதற்காக மூன்று பொத்தான்கள் அழுத்தப்படுகின்றன.…

ट्रम्पेट, तुरही, एक पीतल का फूँक मार कर बजाने वाला वाद्य यंत्र जिसमे स्वर बदलने के लिए तीन बटन होते हैं…

trompet, trompetlyd, trompetstød…

trumpet, trumpetande, trumpeta…

trompet, deruman, menderum…

die Trompete, der Trompetenstoß, trompeten…

trompet [masculine], trompet, trompetstøt…

сурма, труба, ревіння слона…

تُرومْبيت (آلة موسيقِيّة)…

trubka, troubení, troubit…

terompet, lengkingan gajah, melengking…

แตร, เสียงเหมือนแตร, แผดเสียงเหมือนแตร…

trąbka, trąbienie, (za)trąbić…

tromba, barrito, suonare la tromba…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm